I. Đặc điểm
- Có báo cáo sau 7 phút: Kết quả đầu tiên sau 7 phút/ 18 phút
- Công suất lớn: 150 xét nghiệm/ giờ
- Tiết kiệm không gian: Kích thước 687*812*728mm
- Mẫu bệnh phẩm đa dạng: máu toàn phần, máu ngoại vi, huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, v.v.
Hiệu quả | · Có báo cáo sau 7 phút: Kết quả đầu tiên sau 7 phút/ 18 phút
· Nạp mẫu cấp cứu trong khi xét nghiệm · Nạp 8 mẫu bệnh phẩm cùng lúc. Có thể nạp mẫu liên tục · Nạp 15 hóa chất cùng lúc. Có thể nạp hóa chất liên tục |
Toàn diện (hơn 100 danh mục xét nghiệm) | · Loại mẫu bệnh phẩm: máu toàn phần, máu ngoại vi, huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, v.v.
· Hơn 100 danh mục xét nghiệm bao gồm bệnh truyền nhiễm, bệnh nhiễm trùng lây từ thai phụ sang thai nhi (TORCH), bệnh thiếu máu, bệnh cơ tim, bệnh mãn tính, trao đổi chất, nội tiết tố và các danh mục xét nghiệm khác. |
Tiện lợi | · Hệ thống vận hành cảm ứng đáng tin cậy
· Hỗ trợ hệ thống LIS · Hỗ trợ máy in · Có thể thu thập máu từ các loại mạch máu khác nhau |
Xuất xắc | · Nguyên liệu tự phát triển
· Công nghệ được cấp bằng sáng chế: từ trường xen kẽ, cải thiện hiệu quả làm sạch, đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy của kết quả · Cảnh báo kết quả bất thường: cảnh báo tắc nghẽn và có bọt khí trong kim · Xử lý riêng chất thải rắn và lỏng, giảm rủi ro an toàn sinh học |
II. Danh mục xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang
1. Truyền nhiễm
HbsAg, Anti-HBs, HbeAg, Anti-Hbe, Anti-HBc, Anti-HCV, HIV Combo, Anti-TP
2. Nhiễm trùng (TORCH)
Toxo IgG, Toxo IgM, CMV IgG, CMV IgM, RV IgG, RV IgM, HSV I IgG, HSV I IgM, HSV II IgG, HSV II IgM
3. Khả năng sinh sản
GH, FSH, LH, E2, PROG, PRL, TESTO, β-HCG, F-β-HCG, SHBG, PAPP-A, AMH, μE3, AFP, Inhibin A, Inhibin B, DHEA-S, ASD
4. Tăng trưởng
GH, IGF-1, IGFBP-3
5. Tuyến giáp
FT3, FT4, TT3, TT4, TSH, TG, TBG, CT, rT3, TGAb, TPOAb, T-Uptake, TMA, TRAb, PTH
6. Thiếu máu
VB 12, Folate, FER, TRF
7. Tự miễn dịch
Anti-CCP, ASO, RF, RF-IgA, RF-IgG, RF-IgM, IgE, IgG4, Anti-β2-GP1 lgG, Anti-β2-GP1 lgM, Anti-β2-GP1 lgA, Anti-SS-B IgG, Anti-dsDNA IgG, Anti-Cardiolipin IgG, Anti-Cardiolipin IgM, IA-A2, GADA, ICA, ZnT-8A, IAA, Anti-MPO IgG, Anti-PR3 IgG, Anti-Rib-P IgG, Anti-Histones IgG, Anti-SSA-60 IgG, Anti-SSA-52 IgG, Anti-SSB IgG, Anti-u1-SnRNP IgG, aPS/PT IgG, aPS/PT IgM
8. Tim mạch
H-FABP, Lp-PLA2, hs-cTnI, hs-cTnT, CK-MB, MYO, NT-proBNP, BNP, ST2, HCY, TXB2
9. Viêm
PCT, HBP, CRP/hs-CRP, SAA, IL-1β, IL-2R, IL-6, IL-8, IL-10
10. Ung thư
CA125, CA15-3, CA19-9, CA72-4, CEA, SCC, CYFRA 21-1, proGRP, NSE, HE4, CA50, AFP, KL-6, MMP-3, VEGF, TNF-α, Fer, TKI, G-17, CA242, PIVKA II, TPSA, FPSA, PAP, PGI, PGII, HP, APT
11. Thận
Cys-C, β2-MG, NGAL, mAlb
12. Xơ gan
LN, HA, PIII NP, CIV, CG
13. Cao huyết áp
ALD, Renin, Cortisol, ACTH, A I, A II
14. Theo dõi thuốc
DIGOXIN, TACROLIMUS
15. Thần kinh
S100β, AD7C
16. Đông máu
D-Dimer, FDP, TAT, PIC, TM, t-PAIC
17. Chuyển hóa đường
INS, C-Peptide, ADPN, Pro-Insulin, HbA1c
18. Chuyển hóa xương
25-OH-VD, OCN, PTH, CT
Đánh giá Máy phân tích miễn dịch tự động hóa phát quang CL211A
Chưa có đánh giá nào.