TT | Dòng máy | Mã hàng | Tên hàng | Quy cách | Hãng |
1 | Nihon Khoden 3 thành phần (MEK-6318,MEK-6400,MEK-6700; MEK-6410 , MEK-6420, MEK-6510) | DWX-30706 | Diluent-NK3 | 20L/thùng | Dewei Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc |
2 | DWX-30707 | Lyse-NK680 | 500ml /chai | ||
3 | DWX-30708 | Rinse520-NK | 5L/Can | ||
4 | DWX-30709 | Rinse620-NK | 5L/Can | ||
5 | Nihon Khoden 5 thành phần (MEK-8222, MEK-7222) | DWX-50701 | Diluent-NK5 | 20L/thùng | Dewei Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc |
6 | DWX-50702 | Lyse-NK910 | 500ml/chai | ||
7 | DWX-50703 | Lyse-NK680 | 500ml/chai | ||
8 | DWX-50704 | Rinse520-NK | 5L/Can | ||
9 | DWX-50705 | Rinse620-NK | 5L/Can | ||
10 | DIRUI BF-6880, BF-6800, BF-6700, BF-6600, BF-6500 |
DWX-51101 | Diluent-BF | 20L/thùng | Dewei Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc |
11 | DWX-51102 | Lyse -BFSLS | 500ml/chai | ||
12 | DWX-51103 | Lyse-FDT | 500ml/chai | ||
13 | DWX-51104 | Lyse-FDO | 5L/Can | ||
14 | DWX-51105 | Clean-BF | 50ml/lọ | ||
15 | DIRUI (BCC-3600, BCC-3000B) |
DWX-31106 | Diluent-BCC | 20L/thùng | Dewei Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc |
16 | DWX-31107 | Lyse-BCC | 500ml/chai | ||
17 | DWX-31108 | Rinse-BF | 500ml/chai | ||
18 | DWX-31109 | Clean-BF | 50ml/lọ | ||
19 | Mindray 3000 | DWX-30232 | Diluent-BC30 | 20L/thùng | Dewei Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc |
20 | DWX-30233 | Lyse-BC30 | 500ml/chai | ||
21 | DWX-30234 | Rinse-BC3 | 20L/thùng | ||
22 | 5L/can | ||||
23 | DWX-30235 | EZ-BC | 50ml/lọ | ||
24 | DWX-30236 | Probe-BC | 50ml/lọ | ||
25 | ABX (MICROS 60,MICROS 60 OT16, MICROS 60 OT18 ) |
DWX-30610 | Diluent-M | 20L/thùng | Dewei Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc |
26 | DWX-30611 | Lyse-M | 1L/chai | ||
27 | DWX-30612 | Rinse-M | 1L/chai | ||
28 | DWX-30613 | Clean-M | 500ml/chai | ||
29 | Urit | DWX-30905 | Diluent-UR3 | 20L/thùng | Dewei Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc |
30 | DWX-30906 | Lyse-UR3 | 500mL/chai | ||
31 | DWX-30907 | Rinse-UR | 5L/Can | ||
32 | Sysmex XS (XS-800i,XS-1000i) |
DWX-50131 | Diluent-EPK | 20L/thùng | Dewei Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc |
33 | DWX-50133 | Lyse-SLS | 500ml/chai | ||
34 | 5L/Can | ||||
35 | DWX-50134 | Lyse-4DL | 5L/Can | ||
36 | DWX-50135 | DYE4DS | 42mL/lọ | ||
37 | DWX-50136 | Clean-SYS | 50mL/lọ | ||
38 | Sysmex KX-21,KX-21N,POCH-100i, KP-300, KP-100 |
DWX-30141 | Diluent-EPK | 20L/thùng | Dewei Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc |
39 | DWX-30142 | Lyse-WH | 500ml/chai | ||
40 | DWX-30143 | Clean-SYS | 50ml/lọ | ||
41 | Nước rửa sinh hoá DIRUI | DWQ-60110 | Alk-CS | 2L/ chai | Dewei Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc |
42 | DWQ-60111 | Acid-CS | 2L/ chai | ||
43 | 500ml/ chai | ||||
44 | DIRUI FUS-100/200/2000 |
DWN-10006 | Sheath-FUS | 20L/ thùng | Dewei Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc |
45 | DWN-10007 | URI-DILFUS | 500ml/ chai | ||
46 | DWN-10008 | URI-FUS | 500ml/ chai | ||
47 | Nước rửa cho máy AU | DWQ-60128 | Wash-AU | 2L/chai | Dewei Medical Equipment Co., Ltd / Trung Quốc |
48 | DWQ-60129 | Ultra-AU | 1L/chai | ||
49 | DWQ-60131 | W2(Alk)-AU | 250ml/chai | ||
50 | DWQ-60132 | W2(Acid)-AU | 250ml/chai |
Hóa chất xét nghiệm huyết học hãng Dewei
Liên hệ
- Nhà cung cấp uy tín, sản phẩm có thương hiệu lâu năm
- Sản phẩm chất lượng, giá cả tốt nhất
- Thời gian bảo hành 12 tháng
- Hàng có sẵn trong kho, có thể giao ngay
- Ưu đãi khi mua số lượng lớn
Bạn cần tư vấn về sản phẩm hoặc cần tìm hiểu chính sách dành cho đại lý? Vui lòng gọi trực tiếp cho chúng tôi qua Hotline 098.318.8281 hoặc Chat Zalo
Yêu cầu tư vấn sản phẩm Hóa chất xét nghiệm huyết học hãng Dewei

Hóa chất xét nghiệm huyết học hãng Dewei
Liên hệ
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận và tư vấn cụ thể cho bạn.
Đánh giá Hóa chất xét nghiệm huyết học hãng Dewei
Chưa có đánh giá nào.