HÓA CHẤT HUYẾT HỌC MÁY DIRUI |
|||||
STT | MODEL | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐVT | Ghi chú |
1 | BCC-3900, BCC-3600 (3 Thành phần WBC) |
BCC 3D DILUENT | 20l/thùng | 1 | Hóa chất pha loãng Diluent máy huyết học |
2 | BCC 3D LYSE | 500ml/chai | 1 | Hóa chất Lyse máy huyết học | |
3 | PROBE CLEANSER | 50ml/lọ | 1 | Hóa chất bảo trì máy huyết học | |
1 | BF-6500 (5 Thành phần WBC) |
BF DILUENT 20 lít | 20 Lít/thùng | 1 | Hóa chất pha loãng Diluent máy huyết học |
2 | BF FDO LYSE 5 lít | 5 lít | 1 | Hóa chất Lyse máy huyết học | |
3 | BF 6500 LYSE (SLS-I) 500ml | 500ml/chai | 1 | Hóa chất Lyse máy huyết học | |
4 | BF FDT LYSE 500ml | 500ml/chai | 1 | Hóa chất Lyse máy huyết học | |
5 | BF DETERGENT 500ml | 500ml/lọ | 1 | Hóa chất rửa bảo trì máy huyết học | |
I- HÓA CHẤT HUYẾT HỌC CHO MÁY MINDRAY BC-3000PLUS/BC3200/BC36000 |
|||||
1 | BC-3200, BC-3000PLUS, BC-3600, BC- 20S, BC-30S, BC-31S | Diluent | 20L/thùng | Thùng | Dung dịch pha loãng |
2 | CFL Lyse | 500ml/chai | Chai | Dung dịch ly giải phá vỡ liên kết | |
4 | Rinse | 20 Lít/thùng | Thùng | Dung dich rửa và làm sạch ống (BC-20s, BC-30s, BC-31s không sử dụng hóa Rinse này) |
|
5 | E-Z cleanser | 100ml/lọ | Lọ | Dung dịch bảo trì máy hàng ngày | |
6 | Probe cleanser | 17ml /lọ | Lọ | Dung dịch bảo trì máy hàng tuần | |
II – HÓA CHẤT HUYẾT HỌC CHO MÁY Nihon Kohden: Celltac α |
|||||
1 | Celltac α | Isotonac3 SKC | 18 Lít/Thùng | Thùng | Dung dịch pha loãng |
2 | Hemolynac3N SKC | 500ml/ chai | Chai | Dung dịch ly giải phá vỡ liên kết | |
3 | Cleanac | 5 Lít/Thùng | Thùng | Dung dich rửa làm sạch | |
4 | Celltac α | Diagon Diaton NK Diff Diluent | 20 Lít/Thùng | Thùng | Dung dịch pha loãng |
5 | Diagon Dialyse NK Diff | 500ml/ chai | Chai | Dung dịch ly giải phá vỡ liên kết | |
6 | Diagon Diaterge NK | 5 Lít/Thùng | Thùng | Dung dich rửa làm sạch |
Sản phẩm mới 100%, đúng nguồn gốc xuất xứ. Hạn dùng trên 6 tháng |
Đánh giá Hóa chất xét nghiệm huyết học Dirui
Chưa có đánh giá nào.